dental consonant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental consonant+ Noun
- Phụ âm răng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alveolar consonant alveolar dental
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental consonant"
- Những từ có chứa "dental consonant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nha sĩ sâu răng bán phụ âm phụ âm
Lượt xem: 790